Đường kính:1,75/3.0 mm
Khả năng chịu đựng độ tròn:± 0,03mm
Nhiệt độ in:200 -240
Đường kính:1,75/3.0mm
Khả năng chịu đựng độ tròn:± 0,03mm
Nhiệt độ in:200 -240
Kích cỡ:1,75/3.0mm
Khả năng chịu đựng độ tròn:± 0,03mm
Nhiệt độ in:200 -240
Đường kính:1,75/3.0 mm
Khả năng chịu đựng độ tròn:± 0,03mm
Nhiệt độ in:200 -240
Đường kính:1,75/3.0 mm
Khả năng chịu đựng độ tròn:± 0,03mm
Nhiệt độ in:200 -240
Đường kính:1,75/3.0mm
Khả năng chịu đựng độ tròn:± 0,03mm
Nhiệt độ in:200 -240
Đường kính:1.75mm/3.0mm
Khả năng chịu đựng độ tròn:± 0,03mm
Vật liệu:VẬT NUÔI
Đường kính:1.75mm/3.0mm
Khả năng chịu đựng độ tròn:± 0,03mm
Vật liệu:VẬT NUÔI
Kích cỡ:1,75/3.0mm
Khả năng chịu đựng độ tròn:± 0,03mm
Nhiệt độ in:200 -240
Đường kính:1.75mm/3.0mm
Khả năng chịu đựng độ tròn:± 0,03mm
Vật liệu:VẬT NUÔI
Loại vật chất:PETG, PCL, TPU, PLA, PP
Đường kính sợi:+/- 0,05mm
Đơn hàng tối thiểu:1kg
Đường kính:1.75mm/3.0mm
Khả năng chịu đựng độ tròn:± 0,03mm
Vật liệu:VẬT NUÔI